Master Skill của Grand Master (Phù Thuỷ)
Cấu hình mặc định
- Mỗi lớp kỹ năng có giá 1 điểm cho mỗi cấp độ và bạn có thể đầu tư tối đa 20 điểm.
- Tổng số hệ thống cây đã được giảm xuống còn 3 hệ thống.
- Tăng kỹ năng/ sức mạnh chính bằng cách cộng thêm điểm Master Skill.
Thay đổi và sửa đổi để cân bằng tốt hơn
- Đối với tất cả các lớp, Kỹ năng (Invincible Casting) trong Tree 1 đã tạm thời bị loại bỏ.
Chức năng: Xác suất khiên hấp thụ toàn bộ sát thương
- Đối với tất cả các lớp, Kỹ năng (tăng cường hấp thụ sát thương cánh thứ ba) trong Tree 1 Rank 8 đã tạm thời bị loại bỏ.
Chức năng: Tăng khả năng hấp thụ sát thương của đôi cánh.
- Đối với tất cả các Lớp đã tạm thời bị xóa Kỹ năng (Triple Damage) trong Tree 3 Rank 9.
Chức năng: Xác suất sát thương x3
Tree | Rank | Icon | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|---|
Grand Master | ||||
Wisdom | 1 | ![]() |
Increase Attack Rate | Tăng tỷ lệ tấn công thành công |
2 | ![]() |
Strengthen Flame | Tăng sát hương của Flame Skill | |
![]() |
Strengthen Lightning | Tăng sát thương của Lightning Skill | ||
![]() |
Strengthen Expansion of Wizardry | Tăng sát thương tối đa của Wizardry Skill | ||
3 | ![]() |
Strengthen Inferno | Tăng sát thương của kỹ năng Inferno | |
![]() |
Strengthen Blast | Tăng sát thương của Cometfall | ||
![]() |
Expansion of Wizardry Mastery | Tăng cơ hội gây sát thương chí mạng/ tăng sức mạnh phép thuật tối thiểu hoặc tối đa. | ||
![]() |
Strengthen Poison | Tăng sát thương của Poison Skill | ||
4 | ![]() |
Increase Maximum Life | Tăng lượng HP tối đa | |
![]() |
Strengthen Evil Spirit | Tăng sát thương của Evil Spirit | ||
![]() |
Magic Mastery | Tăng sát thương của Wizardry | ||
![]() |
Strengthen Decay | Tăng sát thương của Decay | ||
5 | ![]() |
Increase Maximum Mana | Tăng lượng Mana tối đa | |
![]() |
Strengthen Hellfire | Tăng sát thương củaHellfire | ||
![]() |
Strengthen Ice | Tăng sát thương của Ice Skill | ||
6 | ![]() |
Strengthen Aqua Beam | Tăng sát thương của Aqua Beam | |
![]() |
Increased Maximum AG | Tăng AG tối đa | ||
![]() |
Strengthen Ice Storm | Tăng AG tối đa | ||
7 | ![]() |
Strengthen Nova | Tăng sát thương của Ice Storm | |
![]() |
Ice Storm Mastery | Tăng sát thương của Nova Skill | ||
8 | ![]() |
Meteor Mastery | Tăng sát thương của Meteor skill. Cơ hội làm choáng mục tiêu trong 3 giây tùy theo Cấp độ kỹ năng được chỉ định. | |
![]() |
Aqua Beam Mastery | Học kỹ năng Fire Storm Double. Cơ hội làm choáng mục tiêu trong 3 giây tùy theo Cấp độ kỹ năng được chỉ định. | ||
9 | ![]() |
Fire Storm | Tăng cấp độ Fire Damage Skill, Storm Skill tùy theo chỉ định. |
Tree | Rank | Icon | Tên | Mô tả |
---|---|---|---|---|
Grand Master | ||||
Tranquility | 1 | ![]() |
Attack Rate | Tăng tỷ lệ tấn công thành công PVP. |
2 | ![]() |
Strengthen One-handed Staff | Tăng sát thương Wizardry nếu một tay sử dụng 1 Gậy | |
![]() |
Strengthen Two-handed Staff Strengthe | Tăng sát thương Wizardry nếu hai tay sử dụng 1 Gậy | ||
![]() |
Strengthen Shield | Tăng phòng thủ trong khi sử dụng một Khiêng. | ||
3 | ![]() |
One-handed Staff Mastery | Kỹ năng tấn công tốc độ được tăng lên | |
![]() |
Two-handed Staff Mastery | Sức tấn công được tăng lên trong PVP | ||
![]() |
Shield Mastery | Tăng phòng thủ trong khi sử dụng một Khiêng. | ||
4 | ![]() |
Strengthen Soul Barrier | Giảm thiệt hại được tăng lên | |
![]() |
Mana Reduction | Giảm chi phí sử dụng Mana | ||
![]() |
Monster Attack SD Increment | Một lượng SD được lấy lại sau khi quái vật bị giết | ||
![]() |
Increase Life Monster Attack | Một lượng HP được phục hồi sau khi giết quái vật | ||
5 | ![]() |
Proficiency Barrier Soul | Thời gian của Soul Barrier được tăng lên | |
![]() |
Increase Minimum Wizardry | Tăng Sát thương phép tối thiểu | ||
![]() |
Increase Monster Attack Mana | Một lượng Mana được lấy lại sau khi quái vật bị giết | ||
6 | ![]() |
Soul Barrier Mastery | Tăng tối đa Mana được thêm vào khi sử dụng kỹ năng Soul Barrier | |
![]() |
Increase Maximum Attack Power | Tăng sức mạnh tối đa của ma thuật | ||
![]() |
Increased probability of critical damage | Tăng cơ hội gây sát thương chí mạng | ||
7 | ![]() |
Mana Recovered Completely | Cơ hội hồi phục hoàn toàn mana khi tấn công mục tiêu. | |
![]() |
Full HP restored | Cơ hội phục hồi hoàn toàn HP của bạn khi tấn công mục tiêu. | ||
![]() |
Excellent chance of damage Increases | Tăng xác suất sát thương EXC | ||
8 | ![]() |
Double Damage Chance | Tăng khả năng sát thương kép | |
![]() |
SD complete recovery | SD được phục hồi hoàn toàn tùy thuộc vào tỷ lệ của các điểm nhận được | ||
9 | ![]() |
Increase Chance Armor Ignoring damage | Tăng khả năng vượt qua sát thương tấn công |
Xem tiếp: Hệ thống Master Skill của High Elf (Tiên Nữ)
Xem tiếp: Hướng dẫn Master Skill của High Elf (Tiên Nữ)