Trang Chủ › Hướng Dẫn Chơi Game › Mu Online › Vật phẩm › Thương | Spear Hướng dẫn các loại Thương (Spear) trong game Mu Online 2020-01-17 Hướng dẫn Mu Online▾ Cơ bản ▾ ▾ Tạo nhân vật | Create a character Giao diện game và phím tắt Tổ đội | Party Giao dịch | Trade Bang Hội | Guild Trò chuyện | Chat Thách đấu | Dual PvP Đồ sát | PK System Nén và giải nén ngọc Các Lệnh Cơ Bản Bảng Bug Agi Các Nhân Vật NPC trong game Hệ Thống Auto Hệ Thống Cưới Hỏi Hệ thống PVP Gens Nhân vật ▾ ▾ Chiến Binh | Dark Knight Phù Thủy - Dark Wizard Tiên Nữ - Fairy Elf Đấu Sĩ - Magic Gladiator Chúa Tể - Dark Lord Thuật Sĩ - Summoner Thiết Binh - Rage Fighter Thương Thủ - Grow Lancer Rune Wizard - Season 14 Slayer - Season 15 Nhiệm vụ ▾ ▾ Nhiệm Vụ 1 2 3 Nhiệm vụ 4 Nhiệm vụ Tiên Nữ | Shadow Phantom Soldier Nhiệm vụ mở rộng rương đồ Sự kiện ▾ ▾ Huyết Lâu | Blood Castle Quảng Trường Quỷ | Devil Square Hỗn Nguyên Lầu | Chaos Castle Binh Đoàn Phù Thủy | White Wizard Binh Đoàn Pháp Sư | Boss Attack Binh Đoàn Hoàng Kim | Golden Invasion Công Thành Chiến | Castle Siege Thung Lũng Thành Loren | Castle Deep Tháp Tinh Luyện | Kanturu Event Pháo Đài Sói | Crywolf Event Bạch Long Điện | Illusion Temple Thiên Giới | Sky Event Binh Đoàn Thỏ Trắng | Blue Event Binh Đoàn Người Tuyết | XMas Event Double Goer Imperial Guardian Moss Merchant Sự kiện mới ▾ ▾ Arka War Maze of Dimensions Battle Core Boss ▾ ▾ Boss Kundun | Kalima Event Boss Selupan | Raklion Event Boss Medusa | Swamp of Calmness Event Boss Lord Silvester (Season 9) Boss Core Magriffy (Season 10) Boss Lord of Ferea (Season 11) Boss Nix (Season 12) Boss God of Darkness (Season 13) Ép đồ ▾ ▾ Nâng cấp item lv1 đến lv15 Hệ Thống Socket ▾ ▾ Seed Sphere (Tetra) - Season 9 Ép Dòng Vàng | Harmony Ép Dòng Tím | Item 380 Ép Cánh 1 | Wing 1 Ép Cánh 2 | Wing 2 Ép Cánh 2.5 | Wing 2.5 Ép Cánh 3 | Wing 3 Ép Cánh 4 | Wing 4 Ép Sói Tinh | Fenrir Ép Quạ Tinh | Dark Raven Ép Chiến Mã | Dark Horse Ép Quái Điểu | Dinorant Ép Linh Tinh Khác Bản đồ và quái vật ▾ ▾ Bản Đồ Quái Vật Bản đồ Acheron (Ex700) Bản đồ Swamp of Darkness (Season 13) Bản đồ Cubera Mines (Season 14) Vật phẩm ▾ ▾ Cánh | Wing Các loại thú | Pets Kiếm | Sword Gậy | Staff Cung & Nỏ | Bow & Crossbow Gậy Summoner | Stick Rìu | Axe Quyền Trượng | Scepter Thương | Spear Chùy | Mace Khiên | Shield Đồ Thần Thánh | Ancient Item Giáp Trụ | Set Item Ngọc | Jewel Vật phẩm may mắn | Lucky Items Thẻ bài chaos | Chaos Card Sách thuộc tính Pentagram (Season 8) Vật Phẩm Khác | Another Items Nhẫn và dây chuyền | Ring & Pedant Ngọc và sách kỹ năng | Orb & Scroll Pet Muun (Season 8) Vật phẩm mới ▾ ▾ Tiền Ruud (Season 10) Vật phẩm Ruud (Mastery Items) Ruud 1 - Trang bị Blood Angel (SS10) Ruud 1 - Vũ khí Blood Angel (SS11) Ruud 2 - Trang bị Dark Angel (SS11) Ruud 2 - Vũ khí Dark Angel (SS12) Ruud 3- Trang bị Holy Angel (SS12) Ruud 3 - Vũ khí Holy Angel (SS13) Ruud 4 - Trang bị Awakening Soul (SS13) Ruud 4 - Vũ khí Awakening Soul (SS14) Ruud 5 - Trang bị Frost Blueye (SS14) Cửa hàng ▾ ▾ Cửa hàng cá nhân | Personal Store Cửa hàng vật phẩm game | Mu Item Shop Cửa hàng PC Cafe Points Cửa hàng Goblin Points Hệ thống Master Skill ▾ ▾ Blade Master (Chiến Binh) Grand Master (Phù Thuỷ) High Elf (Tiên Nữ) Duel Master (Đấu Sĩ) Load Emperor (Chúa Tể) Dimension Master (Thuật Sĩ) Tính Năng Mới ▾ ▾ Giới thiệu các loại Thương - Spears Hình ảnh Tên Thương Lv. Quái vật Lv. Quái vật rớt Exl Tốc độ đánh Nhân vật Giáo Hai Lưỡi (Double Poleaxe) 13 38 30 Dark Knight, Magic Gladiator Đại Long Đao (Dragon Lance) 15 40 30 Dark Knight, Magic Gladiator Kích (Halberd) 19 44 30 Dark Knight, Magic Gladiator Giáo (Spear) 23 48 30 Dark Knight, Magic Gladiator Đinh Ba (Great Trident) 29 54 25 Dark Knight, Magic Gladiator Kích Hai Đầu (Berdish) 37 62 30 Dark Knight, Magic Gladiator Giáo Ánh Sáng (Light Spear) 42 67 25 Dark Knight, Magic Gladiator Xà Giáo (Serpent Spear) 46 71 20 Dark Knight, Magic Gladiator Lưỡi Hái (Great Scythe) 54 88 25 Dark Knight, Magic Gladiator Lưỡi Hái Tử Thần (Bill of Balrog) 63 88 25 Dark Knight, Magic Gladiator Đại Long Đao (Dragon Spear) 92 - 35 Dark Knight, Magic Gladiator Brova - - 40 Dark Knight, Magic Gladiator Peer Magmus - - 35 Blade Master Xem tiếp: Hướng dẫn các loại Chùy (Mace) trong game Mu Online
Hướng dẫn các loại Gậy Summoner (Stick) trong game Mu Online Hướng dẫn chi tiết các loại Gậy Summoner (Stick) trong game Mu Online: gậy bùng bổ, gậy huyết quỷ, gậy đoạt mệnh, gậy chiêm tinh... Mu Online 17/01/2020
Hướng dẫn các loại Quyền Trượng (Scepter) trong game Mu Online Hướng dẫn chi tiết các loại Quyền Trượng (Scepter) trong game Mu Online: quyền trượng đế vương, quyền trượng thiên tử, quyền trượng bóng tối... Mu Online 17/01/2020
Hướng dẫn các loại Rìu (Axe) trong game Mu Online Hướng dẫn chi tiết các loại Rìu (Axe) trong game Mu Online: rìu bán nguyệt, rìu hoả long... Mu Online 17/01/2020
Hướng dẫn các loại Kiếm (Sword) trong game Mu Online Hướng dẫn chi tiết các loại Kiếm (Sword) trong game Mu Online: bá vương kiếm, hoả long kiếm, đao hồng long, đao quyền năng,... Mu Online 17/01/2020
Hướng dẫn các loại Cung và Nỏ (Bow & Crossbow) game Mu Online Hướng dẫn chi tiết các loại Cung vả Nỏ (Bow & Crossbow) trong game Mu Online: cung thái bình, cung thiên thần, cung thiên vũ, nỏ thiên sứ... Mu Online 17/01/2020
Hướng dẫn các loại Gậy (Staff) trong game Mu Online Hướng dẫn chi tiết các loại Gậy (Staff) trong game Mu Online: gậy ma thuật, gậy triệu hồn, gậy kundun, gậy thần ma, gậy quỷ vương, gậy chiêm tinh... Mu Online 17/01/2020